×

HUYẾT HỌC - ĐÔNG MÁU

  • Tổng phân tích tế bào máu
  • Định nhóm máu hệ ABO, Rh
  • Tốc độ lắng máu VSS
  • PT (Prothrombin Time)
  • APTT (Activated Partial Thromboplastin Time)

KÝ SINH TRÙNG - DỊ ỨNG

  • Soi phân tìm KST
  • Echinococus IgG ( Sán dây chó )
  • Sero Amibe (E.hystolytica)
  • Paragonimus IgG (Sán lá phổi)
  • Cysticercus IgG (Sán dây lợn)
  • Gnathostoma IgG ( Giun đầu gai )
  • Fasciola sp IgG ( Sán lá gan lớn )
  • Toxocara IgG ( Giun đũa chó /mèo )
  • Trichinella Spiralis IgG (Giun xoắn)
  • C. sinensis IgG ( Sán lá gan bé )
  • Strongyloides ster IgG ( Giun lươn )
  • Panel 44 (44 dị nguyên)
  • Panel 91 (91 dị nguyễn)

MIỄN DỊCH

  • Beta HCG
  • TSH
  • FT3
  • FT4
  • AFP
  • CEA
  • CA 125
  • CA 15-3
  • CA 19-9
  • CA 72-4
  • Cyfra 21.1
  • SCC
  • Free PSA
  • Total PSA
  • TG
  • Anti TG
  • Anti – TSH Receptor (TRAb)
  • Cortisol
  • HBsAg
  • HBeAg
  • HBsAg định lượng
  • Anti HBc IgM
  • Anti HBe
  • Anti HBs
  • Ferritin
  • CK
  • CK-MB
  • Pro-calicitonin
  • HE4
  • NSE
  • NT-proBNP
  • Hs Troponin T
  • Vitamin B12
  • Vitamin D total
  • D.Dimer
  • ASLO
  • Nội tiết – hoocmon

SINH HÓA

  • Glucose
  • Urê
  • Creatinin
  • AST (SGOT)
  • ALT (SGPT)
  • GGT (Gama Glutamyl Transferase)
  • Acid Uric
  • Cholesterol toàn phần
  • Triglycerid
  • HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
  • LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)
  • Bilirubin toàn phần
  • Bilirubin trực tiếp
  • Bilirubin gián tiếp
  •  

 

  • Fe huyết thanh
  • Calci toàn phần
  • Calci ion
  • Mg
  • Zn
  • Protein toàn phần
  • Albumin
  • Amylase
  • RF
  • Điện giải đồ
  • HbA1c
  • Nghiệm pháp dung nạp đường huyết
  • eGFR – độ lọc cầu thận
  • CRP hs

SÀNG LỌC - CHUẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH

  • Double test (Free beta HCG + PAAP – A)
  • Triple test (Beta HCG + AFP + uE3)
  • XN sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT)
  • Sàng lọc nguy cơ tiền sản giật
  • Chẩn đoán trước sinh (Từ mẫu ối)
  • Karyotype
  • Sàng lọc sơ sinh (lấy máu gót chân trẻ sơ sinh)
  • Chẩn đoán thiếu men G6PD

NƯỚC TIỂU

  • Tổng phân tích nước tiểu
  • Test Amphetamin
  • Test Marijuana
  • Test Methamphetamin
  • Test Morphin/Heroin
  • Protein nước tiểu tươi

SINH HỌC PHÂN TỬ

  • Định type HPV
  • HBV DNA định lượng
  • HCV RNA định lượng

VI SINH

  • Nuôi cấy và định danh vi khuẩn
  • Kháng sinh đồ
  • AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen
  • H.Pylori Ab test nhanh (HP dạ dày)
  • HBsAg test nhanh ( viêm gan B )
  • Anti HCV test nhanh ( viêm gan C )
  • HAV IgG/IgM test nhanh (viêm gan A)
  • HEV IgM (viêm gan E)
  • HIV test nhanh ( HIV )
  • Treponema Pallidum định tính (giang mai)
  • Influenza virus A B test nhanh (cúm A, B)
  • Rotavirus test nhanh
  • Dengue NS1 test nhanh (sốt xuất huyết)
  • Enterovirus71 IgM (EV71 test nhanh)

GIẢI PHẪU BỆNH

  • Thinprep Pap

VÔ SINH

  • Tinh dịch đồ
X