Bảng giá dịch vụ
STT | Tên dịch vụ | Đơn giá | Loại ống XN | Thời gian trả KQ |
---|---|---|---|---|
81 | Nhuộm soi dịch âm đạo | 100,000đ | Tăm bông sạch (dịch âm đạo) | 2 giờ |
82 | Nhuộm soi dịch niệu đạo | 100,000đ | Tăm bông sạch (dịch niệu đạo) | 2 giờ |
83 | NSE | 235,000đ | Ống serum, ly tâm tách huyết thanh trong 30p | 2 giờ |
84 | NT Pro BNP | 750,000đ | Ống Serum | 2 giờ |
85 | PCR 6 tác nhân gây bệnh đường hô hấp: - Influenza A virus - Influenza B virus - Respiratory syncytial virus (RSV) - Adenovirus - Human rhinovirus - Mycoplasma pneumonia | 900,000đ | Dịch tỵ hầu | Mẫu nhận trước 12h00 trả kết quả 17h30 - 18h00 cùng ngày. Mẫu nhận sau 12h00 trả kết quả 17h30-18h00 ngày hôm sau |
86 | PCR 7 tác nhân gây bệnh đường hô hấp: - Mycoplasma pneumoniae - Chlamydophila pneumoniae - Legionella pneumophila - Haemophilus influenzae - Streptococcus pneumoniae - Bordetella pertussis - Bordetella parapertussis | 900,000đ | Dịch tỵ hầu | Mẫu nhận trước 12h00 trả kết quả 17h30 - 18h00 cùng ngày. Mẫu nhận sau 12h00 trả kết quả 17h30-18h00 ngày hôm sau |
87 | PCR Chlamydia định tính | 450,000đ | Tăm bông dịch sinh dục | 2 - 3 ngày |
88 | PCR Lậu Cầu định tính | 500,000đ | Tăm bông dịch sinh dục | 2 - 3 ngày |
89 | PCR SARS-CoV-2 (mẫu đơn dịch vụ trả kq nhanh) | 750,000đ | Dịch tỵ hầu | 4 - 5 giờ |
90 | PCR SARS-CoV-2 (mẫu đơn) | 500,000đ | Dịch tỵ hầu | Theo mẻ chạy của PXN |
91 | PCR đa mồi 9 tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa: - Clostridium Difficile (CD) - Campylobacter - Salmonella - Shigella - Yersinia Enterocolitica (YE) - Vibrio Cholerae (VC) - Shiga-Toxigenic Escherichia coli (STEC) - Escherichia coli 0157 (E. coli 0157) - Enterotoxigenic Escherichia coli (ETEC) | 900,000đ | Phân (đựng trong lọ vô khuẩn) | Mẫu nhận trước 12h00 trả kết quả 17h30 - 18h00 cùng ngày. Mẫu nhận sau 12h00 trả kết quả 17h30-18h00 ngày hôm sau |
92 | PEPSINOGEN I | 400,000đ | Ống serum/ Li-heparin (2ml) | 1 ngày |
93 | PEPSINOGEN I / II | 550,000đ | Ống serum/ Li-heparin (2ml) | 1 ngày |
94 | Procalcitonin (PCT) | 600,000đ | Ống Serum | 2 giờ |
95 | Progesteron | 150,000đ | Ống Heparin / Serum | Trong ngày |
96 | proGRP | 500,000đ | Ống serum/ Li-heparin (2ml) | 1 ngày |
97 | Prolactin | 150,000đ | Ống Heparin / Serum | Trong ngày |
98 | Protein | 35,000đ | Ống EDTA / Ống serum | 1 - 2 giờ |
99 | Protein nước tiểu | 90,000đ | Ống nước tiểu sạch, có nắp | Trong ngày |
100 | Protein S | 700,000đ | Ống Natri Citrat | 4 - 5 ngày trừ T7-CN |
101 | PTH ( Parathyorid hormon ) | 350,000đ | Ống EDTA (2ml) ( ly tâm ngay, tách huyết tương) | 2 giờ |
102 | RF(γ latex) định lượng | 110,000đ | Ống Heparin / Ống serum | Trong ngày |
103 | Rotavirus (test nhanh) | 180,000đ | Ống nhựa sạch, có nắp (bệnh phẩm phân) | 2 giờ |
104 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng | 330,000đ | Ống Serum | 1 - 2 ngày |
105 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính | 130,000đ | Ống Serum | 1 - 2 ngày |