Bảng giá dịch vụ
STT Tên dịch vụ Đơn giá Loại ống XN Thời gian trả KQ
121 Vi khuẩn kháng thuốc bằng phương pháp thông thường/ tự động (Kháng sinh đồ) 250,000đ Sau khi phân lập mẫu cấy dương tính 3-5 ngày
122 Vitamin B12 320,000đ Ống Heparin/ Serum (tránh tiếp xúc ánh sáng) 2 giờ
123 Xét nghiệm máu chảy máu đông 60,000đ Làm trực tiếp trên bệnh nhân 30 phút đến 2 giờ
124 Xét nghiệm PCR 12 tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục 1,390,000đ Dịch quết cổ tử cung, dịch niệu đạo, nước tiểu 2 - 3 ngày
125 Xét nghiệm PCR 4 tác nhân gây bệnh qua đường tình dục: - Candida albicans - Gardnerella vaginalis - Herpes Simplex Virus 1 - Herpes Simplex Virus 2 500,000đ Dịch quết cổ tử cung, dịch niệu đạo, nước tiểu 2 - 3 ngày
126 Xét nghiệm PCR HSV định tính 500,000đ Dịch cơ thể 3 - 5 ngày
127 Xét nghiệm PCR HSV định tuýp 700,000đ Dịch cơ thể 3 - 5 ngày
128 Điện giải đồ máu (Na, K, Cl) 70,000đ Ống Heparin/Serum 2 giờ
129 Điện giải đồ nước tiểu (Na, K, Cl) 80,000đ Ống đựng nước tiểu sạch, có nắp (nước tiểu 24h) 3 giờ
130 Định lượng hs - CRP 150,000đ Ống Heparin / Ống serum Trong ngày
131 Định Lượng IL 6 (Interleukin-6) 1,580,000đ Ống serum/ Li-heparin (2ml) 3-5 ngày
132 Định lượng Magiê 110,000đ Ống Serum Trong ngày
133 Định lượng Phospho 110,000đ Ống Serum Hẹn 1 ngày
134 Định nhóm máu ABO 50,000đ Ống EDTA 30 phút đến 2 giờ
135 Đông máu cơ bản (PT, APTT, Fibrinogen) 230,000đ Ống đông máu (Natri Citrat), lấy đúng 2ml máu 2 - 3 giờ
136 β-hCG 170,000đ Ống Heparin / Serum 2 giờ