Bảng giá dịch vụ
STT | Tên dịch vụ | Đơn giá | Loại ống XN | Thời gian trả KQ |
---|---|---|---|---|
101 | Rubella IgM (elisa) | 250,000đ | Ống Serum | |
102 | Sắt huyết thanh | 60,000đ | Ống Serum | 1 - 2 giờ |
103 | SCC | 300,000đ | Ống Serum | 2 giờ |
104 | Soi cặn nước tiểu | 30,000đ | Ống nước tiểu sạch, có nắp | 1 - 2 giờ |
105 | Sởi PCR | 950,000đ | Dịch hầu họng | 5 - 7 ngày |
106 | Soi phân tìm KST, HC, BC, nấm | 180,000đ | Ống nhựa sạch, có nắp (bệnh phẩm Phân) | 2 giờ |
107 | Soi tươi nấm các loại | 30,000đ | Phụ thuộc vị trí gây bệnh | 2 giờ |
108 | Sốt xuất huyết Dengue NS1 | 300,000đ | Ống Heparin/ Serum/ EDTA | 2 giờ |
109 | T3 | 100,000đ | Ống Heparin /Serum | 2 giờ |
110 | Test chất gây nghiện trong nước tiểu (4 chất) | 200,000đ | Ống nước tiểu sạch, có nắp | 1 - 2 giờ |
111 | Test cúm A-B | 280,000đ | Dịch mũi họng | 2 giờ |
112 | TG | 300,000đ | Ống Heparin /Serum | 2 giờ |
113 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu | 70,000đ | Ống EDTA | 1 ngày |
114 | Tổng phân tích nước tiểu | 45,000đ | Ống nước tiểu sạch, có nắp | 1 - 2 giờ |
115 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (18 chỉ số) | 60,000đ | Ống EDTA | 2 giờ |
116 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (29chỉ số) | 95,000đ | Ống EDTA | 2 giờ |
117 | Total PSA | 190,000đ | Ống Serum | 2 giờ |
118 | TPHA định lượng | 380,000đ | Ống Serum | 1 - 2 ngày |
119 | TRAb | 690,000đ | Ống Serum | Trong ngày |
120 | Transferin | 185,000đ | Ống Heparin / Ống serum | Trong ngày |
121 | Triglycerid | 35,000đ | Ống Heparin / Ống serum | 1 - 2 giờ |
122 | Troponin T | 150,000đ | Ống Heparin/Serum | 2 giờ |
123 | TSH | 125,000đ | Ống Heparin /Serum | 2 giờ |
124 | Ure | 35,000đ | Ống Heparin / Ống serum | 1 - 2 giờ |
125 | Vi hệ đường ruột (vi khuẩn chí) | 100,000đ | Ống nhựa sạch, có nắp (bệnh phẩm phân) | 2 giờ |